Có 4 kết quả:

独舞 dú wǔ ㄉㄨˊ ㄨˇ獨舞 dú wǔ ㄉㄨˊ ㄨˇ黩武 dú wǔ ㄉㄨˊ ㄨˇ黷武 dú wǔ ㄉㄨˊ ㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

solo dance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

solo dance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) militaristic
(2) to use military force indiscriminately

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) militaristic
(2) to use military force indiscriminately

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0